Có 3 kết quả:

戈比 gē bǐ ㄍㄜ ㄅㄧˇ搁笔 gē bǐ ㄍㄜ ㄅㄧˇ擱筆 gē bǐ ㄍㄜ ㄅㄧˇ

1/3

gē bǐ ㄍㄜ ㄅㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

kopeck (unit of money, one hundredth of ruble) (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down the pen
(2) to stop writing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put down the pen
(2) to stop writing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0